DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,54 | -2,68 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,43 | -77,81 | 12,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 2,12 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,45 | 3,86 | 9,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,99 | -40,18 | 143,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,30 | -4,70 | 43,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,61 | -13,76 | 40,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -236,17 | 565,56 | 29,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,57 | 132,48 | 103,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,04 | 9,01 | 6,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,40 | 129,56 | 100,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,69 | 166,83 | 113,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -39,04 | -35,37 | -33,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,15 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,12 |