DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,83 | 0,76 | 1,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,25 | 1,37 | 7,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,23 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,41 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,80 | 956,82 | 366,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,44 | 299,01 | -61,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,86 | 2,91 | 10,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,99 | 4,53 | 15,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,44 | 33,90 | 53,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,87 | 89,43 | 86,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 252,43 | 75,19 | 194,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 370,20 | 66,44 | 156,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 151,67 | 32,31 | 78,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 682,03 | 188,22 | 452,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 522,79 | 560,83 | 593,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,40 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,84 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,53 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,52 | 1,37 |