DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,87 | 3,54 | 3,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,30 | 7,62 | 6,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,31 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,51 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 713,90 | 694,13 | 680,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,90 | -2,77 | -1,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,26 | 55,14 | 53,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,55 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,92 | 108,03 | 81,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,26 | 21,40 | 22,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,11 | 104,43 | 73,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 185,37 | 170,64 | 136,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,49 | 184,21 | 177,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 633,89 | 644,92 | 683,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,85 | 2,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,23 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,51 | 0,42 |