DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,02 | 0,66 | -0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,35 | 2,47 | -2,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,20 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,31 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,88 | 50,35 | 28,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,49 | 120,02 | -44,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,00 | 12,72 | 6,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,96 | 3,69 | -2,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,88 | 96,14 | 113,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,28 | 69,84 | 90,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,30 | 44,20 | 20,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,25 | 30,25 | 72,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,37 | 10,06 | 7,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,42 | 96,47 | 83,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -7,78 | -4,60 | -0,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,92 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,69 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,78 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,31 | 0,14 |