Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57.714 51.471 39.166 52.034 57.369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.838 13.126 3.167 33.165 29.301
1. Tiền 288 376 467 365 401
2. Các khoản tương đương tiền 1.550 12.750 2.700 32.800 28.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.760 5.585 3.782 1.905 5.206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.148 7.833 5.303 4.395 8.091
2. Trả trước cho người bán 10.635 692 1.334 434 151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 57 140 226 156 44
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.080 -3.080 -3.080 -3.080 -3.080
IV. Tổng hàng tồn kho 35.631 32.226 31.899 16.619 22.586
1. Hàng tồn kho 36.456 32.724 32.377 16.925 22.586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -824 -498 -477 -306 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 485 535 318 345 276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 485 535 318 345 276
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 310.215 304.416 266.849 234.894 211.709
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 301.166 288.495 257.875 230.344 209.340
1. Tài sản cố định hữu hình 301.005 288.373 257.791 230.297 209.316
- Nguyên giá 464.769 484.615 486.512 488.140 488.111
- Giá trị hao mòn lũy kế -163.764 -196.243 -228.721 -257.843 -278.794
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 161 122 84 47 24
- Nguyên giá 337 337 337 337 211
- Giá trị hao mòn lũy kế -176 -214 -253 -290 -188
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.398 642 688 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.398 642 688 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.646 15.273 8.280 4.551 2.369
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.646 15.273 8.280 4.551 2.369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367.928 355.887 306.015 286.929 269.078
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 167.875 157.539 117.104 98.009 73.871
I. Nợ ngắn hạn 91.008 98.758 76.410 74.485 68.284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.686 26.112 25.101 18.397 9.043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.662 5.417 3.975 2.664 6.783
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51.409 59.298 40.973 50.408 46.892
6. Phải trả người lao động 6.150 5.168 3.918 2.265 2.796
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.394 1.079 441 331 1.707
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 138 138 138
11. Phải trả ngắn hạn khác 999 1.139 1.756 261 559
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.707 544 108 20 365
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76.867 58.781 40.695 23.525 5.587
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76.867 58.781 40.695 22.608 4.522
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 917 1.065
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 200.053 198.348 188.911 188.919 195.207
I. Vốn chủ sở hữu 200.053 198.348 188.911 188.919 195.207
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.120 120.120 120.120 120.120 120.120
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.920 27.920 27.920 27.920 27.920
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.014 50.309 40.871 40.879 47.167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26.037 33.996 38.297 40.671 40.879
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.977 16.313 2.575 208 6.288
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367.928 355.887 306.015 286.929 269.078