Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.471 39.166 52.034 57.369 53.232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.126 3.167 33.165 29.301 15.764
1. Tiền 376 467 365 401 314
2. Các khoản tương đương tiền 12.750 2.700 32.800 28.900 15.450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.585 3.782 1.905 5.206 24.392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.833 5.303 4.395 8.091 27.026
2. Trả trước cho người bán 692 1.334 434 151 397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 140 226 156 44 48
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.080 -3.080 -3.080 -3.080 -3.080
IV. Tổng hàng tồn kho 32.226 31.899 16.619 22.586 12.848
1. Hàng tồn kho 32.724 32.377 16.925 22.586 12.848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -498 -477 -306 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 535 318 345 276 228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 535 318 345 276 228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.416 266.849 234.894 211.709 193.195
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 288.495 257.875 230.344 209.340 188.852
1. Tài sản cố định hữu hình 288.373 257.791 230.297 209.316 188.850
- Nguyên giá 484.615 486.512 488.140 488.111 487.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -196.243 -228.721 -257.843 -278.794 -298.874
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 122 84 47 24 2
- Nguyên giá 337 337 337 211 211
- Giá trị hao mòn lũy kế -214 -253 -290 -188 -209
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 642 688 0 0 2.969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 642 688 0 0 2.969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.273 8.280 4.551 2.369 1.373
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.273 8.280 4.551 2.369 1.373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355.887 306.015 286.929 269.078 246.426
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 157.539 117.104 98.009 73.871 58.821
I. Nợ ngắn hạn 98.758 76.410 74.485 68.284 57.829
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.112 25.101 18.397 9.043 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.417 3.975 2.664 6.783 4.274
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59.298 40.973 50.408 46.892 48.266
6. Phải trả người lao động 5.168 3.918 2.265 2.796 2.725
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.079 441 331 1.707 1.352
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 138 138 138 138
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.139 1.756 261 559 811
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 544 108 20 365 262
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 58.781 40.695 23.525 5.587 993
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58.781 40.695 22.608 4.522 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 917 1.065 993
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.348 188.911 188.919 195.207 187.605
I. Vốn chủ sở hữu 198.348 188.911 188.919 195.207 187.605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.120 120.120 120.120 120.120 120.120
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.920 27.920 27.920 27.920 27.920
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.309 40.871 40.879 47.167 39.565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.996 38.297 40.671 40.879 35.155
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.313 2.575 208 6.288 4.410
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355.887 306.015 286.929 269.078 246.426