DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,64 | 1,71 | 3,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | 1,36 | 1,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,17 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,11 | 7,48 | 7,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 653,68 | 429,78 | 1.237,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 128,25 | -34,25 | 188,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,96 | 5,21 | 2,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,43 | 4,69 | 2,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,82 | 45,73 | 61,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,14 | 63,44 | 70,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,89 | 217,13 | 67,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,53 | 238,61 | 63,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,64 | 97,42 | 44,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 337,07 | 525,00 | 181,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,90 | 293,82 | 306,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,60 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,11 | 6,48 | 6,16 |