DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | 0,07 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,79 | 2,93 | 5,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 1,91 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 68,71 | 123,11 | 98,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,19 | 79,17 | -20,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,40 | 14,60 | 39,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 126,56 | 71,47 | 69,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,52 | 2,22 | 0,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 31,52 | 184,26 | 1.237,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.090,21 | 2.819,72 | 3.311,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10.225,04 | 2.855,52 | 7.355,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 754,40 | 237,68 | 568,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 9.162,28 | 5.101,38 | 6.986,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.450,83 | 3.421,90 | 3.854,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,00 | 1,99 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,13 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 0,95 | 1,02 |