DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 45,71 | 45,18 | 45,07 | 37,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 67,02 | 67,27 | 75,93 | 70,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,59 | 0,55 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,13 | 1,09 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 692,85 | 839,11 | 851,02 | 704,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,37 | 21,11 | 1,42 | -17,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 77,62 | 77,73 | 82,02 | 75,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 72,06 | 72,23 | 81,86 | 80,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,00 | 93,13 | 92,76 | 87,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,16 | 135,85 | 36,58 | 49,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,75 | 14,69 | 8,47 | 26,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,19 | 370,39 | 429,08 | 602,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 408,49 | 687,09 | 882,84 | 804,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,52 | 5,18 | 8,51 | 3,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,39 | 5,17 | 8,48 | 3,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,40 | 0,36 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,13 | 0,09 | 0,27 |