DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,00 | 9,59 | 9,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 74,37 | 64,57 | 69,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,12 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,27 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 171,59 | 198,81 | 212,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,46 | 15,87 | 7,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 78,01 | 72,60 | 79,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 84,93 | 79,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,56 | 87,89 | 87,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,85 | 44,15 | 44,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,08 | 25,42 | 16,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 573,81 | 533,57 | 479,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 899,94 | 803,50 | 973,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,03 | 3,24 | 7,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,00 | 3,23 | 7,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,27 | 0,10 |