DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,19 | 1,01 | 1,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,11 | 8,04 | 5,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,08 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,64 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 567,59 | 112,81 | 284,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 215,91 | -80,13 | 152,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,24 | 16,63 | 14,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,14 | 13,59 | 7,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 59,16 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,59 | 13,87 | 8,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,26 | 350,35 | 106,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,11 | 43,04 | 5,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,40 | 763,98 | 275,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 389,14 | 366,43 | 333,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,63 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,00 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,64 | 0,61 |