DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 1,09 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,47 | 3,93 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,16 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,70 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,26 | 14,70 | 12,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,30 | 58,70 | -16,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,60 | 22,23 | 22,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,39 | 5,83 | 3,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,32 | 88,09 | 74,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,96 | 76,54 | 67,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 441,53 | 276,51 | 306,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 268,55 | 155,10 | 236,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,71 | 32,29 | 46,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 715,66 | 438,28 | 551,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,24 | 37,43 | 37,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 2,13 | 2,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,54 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,70 | 0,78 |