DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,47 | 0,16 | 0,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,47 | 0,87 | 2,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,83 | 2,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 151,72 | 145,87 | 328,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 98,67 | -3,85 | 125,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,20 | 23,50 | 10,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,22 | 12,94 | 6,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,02 | 12,52 | 47,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,11 | 53,41 | 69,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 606,20 | 624,70 | 265,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 377,15 | 421,17 | 123,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 200,66 | 241,23 | 79,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 940,64 | 985,67 | 455,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 494,70 | 509,80 | 469,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,48 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,98 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 1,82 | 1,86 |