DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 0,93 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | 2,27 | 1,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,14 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,83 | 2,87 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 145,87 | 328,69 | 140,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,85 | 125,33 | -57,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,50 | 10,98 | 15,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,94 | 6,93 | 8,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,52 | 47,11 | 19,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 53,41 | 69,39 | 59,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 624,70 | 265,57 | 587,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 421,17 | 123,60 | 367,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 241,23 | 79,66 | 172,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 985,67 | 455,90 | 1.008,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 509,80 | 469,67 | 469,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,40 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,02 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 1,86 | 1,74 |