DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,49 | 5,92 | -0,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,66 | 42,07 | -11,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,12 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,14 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 254,26 | 190,78 | 56,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 91,92 | -24,97 | -70,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,53 | 54,42 | 1,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,29 | 48,36 | -7,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,09 | 96,57 | 157,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,96 | 90,07 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,12 | 115,92 | 127,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,81 | 11,63 | 24,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,29 | 7,84 | 32,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,62 | 147,09 | 315,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 59,05 | 147,06 | 61,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,92 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,88 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,80 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,14 | 0,12 |