DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,77 | -0,65 | -0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,71 | -10,15 | -6,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 2,08 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,69 | 66,82 | 63,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,49 | 13,85 | -4,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,03 | 4,61 | 7,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,96 | 19,38 | 27,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -162,26 | -47,24 | -16,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,23 | 110,83 | 133,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,67 | 131,05 | 134,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,76 | 38,15 | 45,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,01 | 932,83 | 97,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,38 | 212,51 | 243,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -294,51 | -607,87 | 61,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,20 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,16 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 1,18 | 1,19 |