Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 324.945 130.308 114.827 137.058 155.623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.305 14.020 41.822 18.140 8.411
1. Tiền 9.305 6.220 41.322 9.040 7.311
2. Các khoản tương đương tiền 0 7.800 500 9.100 1.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82.980 5.000 16.323 10.302 17.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82.980 5.000 16.323 10.302 17.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181.115 70.913 16.224 73.008 95.973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46.774 45.163 49.201 52.863 58.982
2. Trả trước cho người bán 547 754 150 291 4.726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 8.099 8.922 116.431 130.137
6. Phải thu ngắn hạn khác 148.461 60.847 10.742 11.473 16.341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.667 -43.951 -52.791 -108.050 -114.213
IV. Tổng hàng tồn kho 26.342 16.156 17.571 14.597 14.286
1. Hàng tồn kho 26.342 16.156 17.571 14.597 14.286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.204 24.219 22.887 21.012 19.953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 968 954 1.049 997 566
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.307 13.116 11.673 9.788 9.355
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.930 10.149 10.165 10.227 10.032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.524.357 2.326.309 2.245.681 2.088.206 2.014.680
I. Các khoản phải thu dài hạn 241 246 921 105 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 241 246 921 105 110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.155.550 1.960.542 1.884.784 1.688.117 1.624.408
1. Tài sản cố định hữu hình 2.145.748 1.953.504 1.878.382 1.685.831 1.622.428
- Nguyên giá 2.707.184 2.591.764 2.608.747 2.450.363 2.474.373
- Giá trị hao mòn lũy kế -561.436 -638.259 -730.365 -764.532 -851.945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.802 7.037 6.403 2.285 1.980
- Nguyên giá 13.004 11.070 11.460 3.967 4.145
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.202 -4.033 -5.057 -1.682 -2.164
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.169 1.487 422 2.696 3.298
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.169 1.487 422 2.696 3.298
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 311.633 319.575 325.109 372.312 365.722
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168.480 176.422 181.955 229.159 222.569
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 143.153 143.153 143.153 143.153 143.153
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.662 21.379 17.388 13.941 12.864
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.106 11.428 7.726 4.358 3.488
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 513 260 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 3.042 9.691 9.662 9.583 9.377
VII. Lợi thế thương mại 29.101 23.079 17.058 11.036 8.277
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.849.302 2.456.617 2.360.508 2.225.264 2.170.303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.273.144 999.186 984.286 933.748 1.233.275
I. Nợ ngắn hạn 381.114 400.343 462.852 448.240 99.665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235.090 346.044 393.531 360.383 42.518
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.602 37.005 40.814 39.502 40.606
4. Người mua trả tiền trước 81.243 179 125 150 1.119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.607 1.871 2.189 2.601 2.387
6. Phải trả người lao động 209 723 1.538 1.477 2.368
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.777 11.730 17.296 10.433 8.437
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.456 915 6.816 33.362 1.881
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.130 1.875 542 332 349
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 892.030 598.844 521.435 485.507 1.133.610
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 308.700
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 583.170 0 0 20.317
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 882.064 0 501.866 472.767 791.343
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9.966 15.674 19.568 12.740 13.250
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.576.157 1.457.431 1.376.222 1.291.517 937.028
I. Vốn chủ sở hữu 1.576.157 1.457.431 1.376.222 1.291.517 937.028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 645.160 645.221 645.221 645.221 645.221
2. Thặng dư vốn cổ phần 162.330 161.812 161.812 161.812 161.812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.361 18.163 18.538 18.538 18.538
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 85 85 85 85 85
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 323.943 213.630 139.566 49.802 6.240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 272.476 318.226 213.064 138.775 48.586
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.467 -104.595 -73.498 -88.974 -42.346
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 429.278 418.520 411.001 416.060 105.132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.849.302 2.456.617 2.360.508 2.225.264 2.170.303