DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,72 | 8,33 | 5,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,92 | 19,52 | 14,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,72 | 4,70 | 4,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.704,72 | 1.911,46 | 1.826,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,50 | 12,13 | -4,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,75 | 15,27 | 14,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,21 | 24,23 | 18,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,76 | 96,51 | 95,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,81 | 83,46 | 81,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 231,59 | 204,97 | 181,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,94 | 28,29 | 26,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,78 | 14,15 | 14,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 483,17 | 446,88 | 481,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.830,45 | 6.309,29 | 6.322,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,11 | 3,07 | 2,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,62 | 2,66 | 2,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,82 | 3,80 | 3,77 |