DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,42 | 0,01 | -4,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,74 | 0,12 | -736,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,27 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,18 | 47,15 | 4,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,22 | 122,57 | -90,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17,41 | -7,41 | -83,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,42 | 12,19 | -614,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 489,27 | 42,39 | 111,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 2,35 | 107,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.384,06 | 1.119,46 | 11.213,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,16 | 50,41 | 351,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,45 | 21,00 | 93,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.557,78 | 1.180,23 | 11.922,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 412,07 | 417,06 | 387,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,27 | 3,16 | 3,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,09 | 3,01 | 2,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,30 |