DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | -4,07 | -0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,12 | -736,71 | -22,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,00 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,28 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,15 | 4,44 | 16,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 122,57 | -90,58 | 265,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -7,41 | -83,85 | -16,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,19 | -614,08 | -1,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,39 | 111,69 | 1.094,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 2,35 | 107,42 | 140,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.119,46 | 11.213,87 | 2.779,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,41 | 351,54 | 180,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,00 | 93,43 | 141,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.180,23 | 11.922,75 | 3.314,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 417,06 | 387,09 | 319,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,16 | 3,00 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,01 | 2,83 | 2,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,57 |