DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,02 | -4,14 | -4,63 | -22,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,40 | -3,01 | -1,42 | -17,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,99 | 2,28 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,38 | 1,43 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,06 | 151,91 | 344,21 | 112,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,74 | 14,16 | 126,59 | -67,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,37 | 12,94 | 8,42 | 15,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,93 | -2,98 | -1,39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 101,02 | 101,98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,83 | 100,00 | 100,00 | 104,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,95 | 66,55 | 90,63 | 140,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,50 | 121,75 | 30,20 | 40,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,87 | 2,25 | 3,94 | 12,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 475,64 | 340,80 | 148,99 | 391,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 117,54 | 99,36 | 95,35 | 76,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,10 | 3,34 | 3,11 | 2,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,91 | 2,26 | 2,52 | 2,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,38 | 0,43 | 0,50 |