DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,37 | 0,25 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,50 | 28,83 | 5,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,99 | 5,68 | 19,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 202,83 | -70,09 | 236,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,83 | 51,05 | 12,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,50 | 29,72 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 96,99 | 98,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.372,39 | 4.925,38 | 1.738,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,09 | 1.634,18 | 270,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,41 | 296,38 | 109,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.924,27 | 6.531,65 | 2.025,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 385,77 | 385,48 | 391,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 27,32 | 19,28 | 13,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 25,83 | 16,80 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,05 |