DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,11 | 4,62 | 3,22 | 7,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,17 | 2,77 | 1,75 | 4,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,35 | 1,37 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,24 | 1,34 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 230,17 | 236,47 | 257,06 | 214,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,31 | 2,74 | 8,71 | -16,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,33 | 9,25 | 9,06 | 11,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,26 | 3,66 | 2,33 | 5,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,05 | 96,28 | 92,15 | 99,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,15 | 78,53 | 81,41 | 80,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,49 | 125,96 | 115,07 | 138,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,38 | 72,79 | 66,32 | 60,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,81 | 47,06 | 66,66 | 57,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,08 | 235,50 | 228,17 | 256,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 112,19 | 118,67 | 112,89 | 113,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,62 | 4,50 | 3,36 | 4,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,68 | 3,20 | 2,39 | 3,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,13 | 0,14 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,34 | 0,26 |