DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,16 | 1,05 | 2,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,89 | 2,65 | 6,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,31 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,26 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,42 | 56,61 | 44,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,47 | 33,45 | -21,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,81 | 12,96 | 16,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,99 | 3,37 | 8,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,32 | 97,55 | 99,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 | 80,62 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,05 | 131,06 | 150,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,70 | 57,28 | 91,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,99 | 54,40 | 55,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 329,57 | 243,17 | 308,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,15 | 113,16 | 109,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,64 | 4,00 | 3,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 3,05 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,26 | 0,30 |