DUPONT

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1,78 0,93 1,74
Lợi nhuận biên (ROS) % 40,45 18,80 38,30
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,03 0,03 0,03
Đòn bẩy tài chính Lần 1,41 1,51 1,43

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 80,30 71,71 68,97
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD % -18,92 -28,86 -3,34
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới % 11,79 14,06 14,82
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư % 0,29 1,14 0,39
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn % 0,11 0,12
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn % 0,89 0,29 0,82

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn %
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn %
Tỷ lệ phải thu khó đòi % -659,75 -779,77 -167,08
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư % 0,23 1,10 0,08

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Vốn lưu động ròng Tỷ
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần
Khả năng thanh toán nhanh Lần
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,41 0,51 0,43
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH Lần 0,06 0,05 0,23