DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,57 | 0,38 | 1,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,20 | 12,86 | 40,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,43 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 72,59 | 53,39 | 80,30 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -8,32 | -10,66 | -18,92 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 15,34 | 16,06 | 11,79 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,77 | 10,77 | 0,29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,44 | 0,11 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,26 | 0,89 | 0,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -98,34 | -158,70 | -659,75 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 5,81 | 0,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,41 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,05 | 0,06 |