DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 4,76 | -1,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,67 | -10,54 | 0,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -12,53 | -11,70 | -12,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,56 | 35,47 | 147,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,84 | -16,66 | 314,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,25 | 27,69 | 12,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,23 | -0,34 | 3,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -90,47 | 3.005,07 | 23,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,59 | 101,87 | 98,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 495,38 | 598,75 | 162,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.428,64 | 1.915,96 | 297,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 353,23 | 492,46 | 118,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.479,99 | 1.847,71 | 439,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -270,88 | -271,56 | -289,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,72 | 0,73 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -13,63 | -12,78 | -13,47 |