DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,71 | 1,11 | 3,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,89 | 2,74 | 6,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,25 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,62 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 919,29 | 814,60 | 934,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,66 | -11,39 | 14,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,07 | 15,88 | 16,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,39 | 5,19 | 9,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,12 | 79,59 | 92,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,71 | 66,47 | 79,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,18 | 36,86 | 36,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,45 | 147,04 | 113,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,83 | 37,06 | 30,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 208,30 | 238,68 | 205,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 945,15 | 957,34 | 1.046,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,82 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,92 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,56 |