DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 1,49 | 2,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,08 | 1.170,08 | 1,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,00 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 3,68 | 5,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,67 | 0,41 | 492,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,10 | -95,31 | 121.047,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,34 | 17,35 | 4,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,10 | 1.451,59 | 4,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 58,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,61 | 71,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.792,40 | 165.478,35 | 167,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,79 | 15.576,64 | 68,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,30 | 2.354,51 | 4,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.803,40 | 194.283,28 | 253,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 256,70 | 50,00 | 47,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 27,71 | 1,06 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 27,70 | 0,98 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,27 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 2,69 | 4,10 |