DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | -65,58 | 6,83 | -12,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | -107,68 | 17,00 | -41,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,26 | 0,12 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 2,30 | 3,23 | 3,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.965,49 | 487,22 | 176,54 | 115,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,58 | -75,21 | -63,77 | -34,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,46 | -13,63 | 51,57 | 14,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,88 | -93,10 | 22,17 | -41,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,47 | 109,77 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 45,92 | 105,37 | 76,66 | 101,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 277,34 | 439,72 | 1.228,84 | 1.757,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,77 | 402,43 | 1.980,17 | 1.610,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,73 | 115,10 | 608,03 | 532,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 540,85 | 880,82 | 1.867,32 | 2.687,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 372,98 | 21,81 | -41,67 | -70,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,02 | 0,96 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,63 | 0,64 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,36 | 0,36 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 1,53 | 2,23 | 2,55 |