DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 2,14 | 1,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,99 | 22,68 | 35,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,28 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,85 | 191,74 | 106,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,64 | 79,46 | -44,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,22 | 36,43 | 46,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,38 | 27,76 | 43,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,91 | 89,76 | 91,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,91 | 91,04 | 89,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 274,23 | 167,13 | 305,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 264,19 | 2,27 | 375,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,57 | 57,87 | 60,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 420,30 | 240,49 | 824,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,61 | -9,17 | 508,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 0,98 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 0,97 | 1,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,81 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,28 | 0,29 |