DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,94 | 22,32 | 22,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,35 | 6,32 | 6,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 1,10 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,83 | 3,22 | 2,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 946,85 | 1.463,91 | 1.476,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,03 | 54,61 | 0,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,62 | 23,61 | 24,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,14 | 8,21 | 8,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,70 | 97,01 | 99,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,70 | 79,37 | 78,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 170,27 | 162,44 | 145,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 157,99 | 118,05 | 110,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,45 | 25,93 | 23,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 355,98 | 310,77 | 283,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 199,70 | 235,06 | 250,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,23 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,88 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,05 | 2,45 | 2,03 |