DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,59 | 4,53 | 6,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,39 | 6,50 | 7,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,25 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,28 | 2,82 | 2,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 427,43 | 307,53 | 422,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,57 | -28,05 | 37,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,06 | 28,16 | 22,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,99 | 8,55 | 8,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,57 | 99,12 | 99,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,35 | 76,70 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,06 | 175,13 | 130,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,04 | 140,75 | 80,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,85 | 29,72 | 18,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,18 | 339,88 | 246,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 242,96 | 250,72 | 274,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,28 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,90 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,49 | 2,03 | 1,88 |