DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | 1,22 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,33 | 4,82 | 0,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 1,71 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 347,76 | 335,75 | 260,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,86 | -3,45 | -22,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,07 | 8,58 | 12,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,69 | 9,34 | 6,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,30 | 44,31 | 9,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,29 | 116,49 | 72,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 174,35 | 88,97 | 102,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 286,40 | 218,64 | 228,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,79 | 21,56 | 10,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 458,41 | 361,54 | 330,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 842,52 | 746,13 | 677,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 2,28 | 3,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,05 | 1,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,41 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,71 | 0,43 |