DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | -0,43 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,20 | -0,33 | -6,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,32 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,80 | 4,03 | 4,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 976,79 | 753,31 | 125,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,12 | -22,88 | -83,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,58 | 4,56 | 7,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,83 | 2,58 | 2,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,07 | -29,63 | -277,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,46 | 43,47 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,10 | 74,60 | 457,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,00 | 142,41 | 910,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,09 | 116,19 | 741,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,63 | 218,39 | 1.293,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,62 | 70,83 | 65,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,39 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,79 | 3,02 | 3,05 |