DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 3,01 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,31 | 21,14 | 10,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,12 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,21 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 171,64 | 235,09 | 145,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 148,58 | 36,97 | -38,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,37 | 31,62 | 21,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,53 | 24,41 | 13,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,17 | 92,40 | 81,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,09 | 93,75 | 93,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,56 | 78,18 | 126,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,22 | 30,46 | 42,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,95 | 12,11 | 11,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,83 | 153,11 | 235,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,59 | 219,08 | 205,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 2,25 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,75 | 1,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,18 |