Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 429.074 417.084 396.556 376.936 393.489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144.074 153.140 112.635 75.881 106.304
1. Tiền 10.605 37.442 42.076 75.881 41.100
2. Các khoản tương đương tiền 133.469 115.698 70.559 0 65.204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198.477 184.084 181.633 193.787 200.337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.013 262 393 9.229 6.227
2. Trả trước cho người bán 174.120 177.702 170.499 174.315 179.008
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.869 8.644 13.265 10.383 15.222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.525 -2.525 -2.525 -140 -120
IV. Tổng hàng tồn kho 56.016 48.766 69.900 63.197 49.826
1. Hàng tồn kho 56.016 48.766 69.900 63.197 49.826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.507 31.094 32.389 44.072 37.023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61 0 137 90 1.307
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30.350 30.997 32.156 34.741 35.714
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 97 97 97 9.241 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.538.936 1.565.891 1.577.664 1.605.738 1.602.773
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.780 1.772 1.745 1.779 1.832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.780 1.772 1.745 1.779 1.832
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 262.834 307.954 481.827 763.721 919.815
1. Tài sản cố định hữu hình 261.409 306.571 480.486 762.411 919.815
- Nguyên giá 529.241 580.365 776.945 1.093.985 1.290.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -267.832 -273.794 -296.459 -331.574 -370.809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.425 1.383 1.341 1.310 0
- Nguyên giá 3.315 3.313 3.306 3.320 1.573
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.890 -1.930 -1.965 -2.011 -1.573
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.050.043 1.039.055 919.415 668.486 518.363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.050.043 1.039.055 919.415 668.486 518.363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 172.403 169.294 170.232 168.716 162.068
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37.263 36.680 37.873 36.279 29.613
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 143.332 140.773 140.773 140.773 140.773
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.192 -8.159 -8.414 -8.336 -8.318
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.876 47.816 4.444 3.037 694
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.876 47.816 4.444 3.037 694
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.968.011 1.982.975 1.974.220 1.982.675 1.996.262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 437.020 421.399 413.720 404.716 345.551
I. Nợ ngắn hạn 162.675 147.527 180.783 201.268 176.902
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 32.936 48.823 40.891
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.821 6.500 12.986 11.164 19.802
4. Người mua trả tiền trước 28.593 30.632 10.574 8.552 15.525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.483 10.440 6.314 5.654 4.607
6. Phải trả người lao động 45.315 41.086 49.842 44.192 45.656
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.544 7.786 6.264 10.988 21.422
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.031 30.959 31.848 30.349 1.273
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19.887 20.123 30.018 41.545 27.726
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 274.344 273.872 232.937 203.448 168.650
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274.344 273.872 232.937 203.448 168.650
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.530.991 1.561.577 1.560.500 1.577.959 1.650.711
I. Vốn chủ sở hữu 1.530.991 1.561.577 1.560.500 1.577.959 1.650.711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -43.778 -43.778 -43.778 -43.778 -43.778
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 65.530 59.984 43.840 75.837 106.176
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.158.161 1.171.698 1.181.016 1.201.438 1.220.288
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.078 73.673 79.423 44.462 68.025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.411 8.068 11.330 0 434
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.667 65.605 68.093 44.462 67.591
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.968.011 1.982.975 1.974.220 1.982.675 1.996.262