DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -26,09 | -243,16 | 990,83 | 1.310,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,59 | -24,82 | -2,78 | 5,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,86 | 0,84 | 0,88 | 2,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,90 | 11,61 | -404,68 | 89,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,13 | 15,16 | 12,88 | 27,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,72 | -64,85 | -15,04 | 117,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,43 | 3,83 | 9,84 | 12,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,38 | -22,98 | -1,88 | 6,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 150,47 | 107,99 | 148,09 | 98,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,14 | 94,89 | 66,50 | 19,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,34 | 6,32 | 6,41 | 2,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,28 | 247,06 | 301,92 | 142,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,31 | 159,63 | 131,56 | 67,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,00 | -7,75 | -9,02 | -5,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,46 | 0,34 | 0,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,33 | 0,22 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,63 | 0,68 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,90 | 10,61 | -405,68 | 88,54 |