DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -243,16 | 990,83 | 1.310,68 | 184,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,82 | -2,78 | 5,99 | 2,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,88 | 2,44 | 2,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,61 | -404,68 | 89,54 | 22,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,16 | 12,88 | 27,99 | 32,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,85 | -15,04 | 117,32 | 16,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,83 | 9,84 | 12,13 | 9,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | -22,98 | -1,88 | 6,07 | 2,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 107,99 | 148,09 | 98,71 | 98,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,89 | 66,50 | 19,51 | 38,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,32 | 6,41 | 2,22 | 1,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 247,06 | 301,92 | 142,68 | 116,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,63 | 131,56 | 67,99 | 80,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -7,75 | -9,02 | -5,60 | -4,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,46 | 0,34 | 0,48 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,22 | 0,34 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,68 | 0,54 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,61 | -405,68 | 88,54 | 21,83 |