DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 1,29 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,66 | 8,09 | 2,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,20 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,99 | 211,02 | 580,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,43 | 45,54 | 175,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,07 | 17,20 | 23,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,09 | 10,65 | 3,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,62 | 93,28 | 91,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,46 | 81,43 | 80,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.026,25 | 691,81 | 196,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,47 | 67,24 | 15,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.032,20 | 532,31 | 101,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.274,70 | 879,54 | 254,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 465,30 | 486,29 | 523,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,31 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,20 | 0,85 |