DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,91 | 16,20 | 16,26 | 12,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,03 | 12,08 | 13,85 | 16,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,82 | 0,74 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,63 | 1,59 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 251,01 | 291,92 | 299,70 | 202,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,58 | 16,30 | 2,67 | -32,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,56 | 29,65 | 29,85 | 28,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,94 | 14,20 | 15,92 | 17,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,18 | 85,11 | 87,03 | 90,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 184,34 | 148,86 | 224,97 | 302,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,40 | 11,82 | 14,28 | 21,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,98 | 48,11 | 51,26 | 25,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,67 | 264,99 | 321,23 | 413,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,02 | 75,50 | 113,14 | 113,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,55 | 1,75 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,50 | 1,69 | 1,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,35 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,63 | 0,59 | 0,44 |