DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,65 | 10,78 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,90 | 20,80 | 3,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,36 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,46 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,00 | 134,23 | 12,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,60 | 459,32 | -90,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,89 | 25,67 | 33,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,35 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,62 | 94,01 | 66,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 429,60 | 116,03 | 848,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 181,33 | 8,00 | 215,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,87 | 9,48 | 156,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 693,50 | 157,52 | 1.400,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,39 | 113,66 | 115,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 1,96 | 2,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,11 | 1,88 | 2,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,46 | 0,27 |