DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 1,42 | 0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,04 | 7,80 | 5,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,14 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,33 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,13 | 46,82 | 34,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -90,97 | 286,17 | -27,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,44 | 25,36 | 26,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,24 | 79,59 | 73,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 848,64 | 237,92 | 308,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,58 | 46,51 | 69,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 156,72 | 33,62 | 53,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.400,19 | 380,46 | 520,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,47 | 110,49 | 111,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 2,30 | 2,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,40 | 2,09 | 2,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,33 | 0,32 |