DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,69 | 3,43 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,15 | 6,58 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,30 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,57 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 345,67 | 227,29 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,25 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,48 | 34,10 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,15 | 8,72 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,54 | 94,31 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,06 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,18 | 128,70 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,80 | 111,34 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,65 | 54,49 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,34 | 220,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 248,34 | 284,43 | 301,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 2,36 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,68 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,57 | 0,72 |