DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,65 | 0,35 | 3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | 0,43 | 4,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,40 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,05 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 349,28 | 398,46 | 367,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,19 | 14,08 | -7,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,87 | 5,81 | 9,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,20 | 2,76 | 6,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,28 | 60,09 | 80,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,27 | 25,65 | 82,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,27 | 67,07 | 62,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,16 | 70,29 | 73,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,71 | 7,63 | 3,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,15 | 207,03 | 241,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 394,55 | 399,02 | 412,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,76 | 1,79 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,21 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 1,05 | 1,13 |