DUPONT
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,09 | -65,99 | -214,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3.121,03 | -11.046,15 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,04 | 10,88 | 33,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,49 | 0,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | -70,79 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | -7.815,86 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.379,12 | -8.543,92 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 764,24 | 131,18 | 129,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15.170,70 | 47.940,11 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -14.329,52 | -14.691,74 | 809,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -2.230,42 | -2.299,10 | 81,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44.968,99 | 151.041,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,10 | 12,57 | -2,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,05 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,37 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,04 | 9,88 | 32,56 |