DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,55 | -9,93 | -115,46 | -124,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,21 | -18,67 | -2.973,90 | -3.807,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,18 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,75 | 3,02 | 5,24 | 10,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 201,51 | 60,19 | 2,04 | 0,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,64 | -70,13 | -96,61 | -62,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,16 | 13,11 | -385,50 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,53 | 8,89 | -2.170,85 | -1.877,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,44 | -209,97 | 136,99 | 202,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,36 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 322,47 | 1.019,92 | 18.159,25 | 39.259,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 151,88 | 621,60 | 3.533,64 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,00 | 121,69 | 543,80 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 605,96 | 1.941,37 | 46.866,46 | 116.372,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,16 | 94,67 | 43,87 | 12,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,42 | 1,20 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,75 | 0,47 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 2,02 | 4,24 | 9,88 |