DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,33 | 1,65 | 2,10 | 1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,88 | 0,83 | 1,18 | 0,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,69 | 0,73 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,88 | 2,43 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,08 | 99,79 | 89,72 | 80,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,71 | 4,95 | -10,10 | -10,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,24 | 16,06 | 14,69 | 13,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,00 | 4,78 | 7,30 | 6,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,80 | 24,71 | 23,33 | 18,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,00 | 70,41 | 69,51 | 76,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 267,21 | 360,23 | 336,27 | 377,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,13 | 151,12 | 107,30 | 52,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,22 | 99,14 | 40,65 | 129,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 380,69 | 492,85 | 462,34 | 490,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,03 | 40,39 | 41,60 | 41,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,43 | 1,58 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,07 | 1,29 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,07 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,88 | 1,43 | 1,30 |