DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,25 | 19,16 | 19,42 | 19,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,27 | 11,97 | 12,99 | 12,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,86 | 0,86 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 1,87 | 1,74 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 639,42 | 650,38 | 675,53 | 829,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,87 | 1,71 | 3,87 | 22,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,55 | 19,03 | 21,28 | 20,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,06 | 15,12 | 16,32 | 15,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,13 | 88,60 | 89,17 | 90,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,09 | 89,37 | 89,24 | 88,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,67 | 51,03 | 11,17 | 11,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,80 | 11,37 | 13,25 | 8,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,51 | 61,94 | 59,57 | 63,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,31 | 119,28 | 133,44 | 153,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,96 | 21,85 | 64,17 | 110,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 1,11 | 1,35 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 1,03 | 1,25 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,72 | 0,69 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,87 | 0,74 | 0,67 |