TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
165.869
|
202.001
|
212.539
|
246.958
|
348.424
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.290
|
93.522
|
103.140
|
165.032
|
212.825
|
1. Tiền
|
14.674
|
12.322
|
24.040
|
17.032
|
22.925
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52.615
|
81.200
|
79.100
|
148.000
|
189.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.000
|
2.000
|
42.000
|
93.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.000
|
2.000
|
42.000
|
93.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70.401
|
71.250
|
90.923
|
20.679
|
27.056
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.614
|
12.336
|
12.727
|
13.969
|
24.192
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.378
|
17.675
|
11.077
|
4.095
|
5.060
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
43.500
|
43.000
|
43.000
|
0
|
2.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.722
|
1.840
|
27.721
|
7.950
|
3.851
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.813
|
-3.601
|
-3.601
|
-5.335
|
-8.047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.111
|
33.959
|
16.404
|
18.541
|
14.904
|
1. Hàng tồn kho
|
28.111
|
33.959
|
16.404
|
19.300
|
15.663
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-759
|
-759
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
67
|
1.270
|
72
|
706
|
640
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
510
|
0
|
706
|
640
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67
|
760
|
72
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
563.028
|
558.902
|
546.940
|
539.320
|
524.164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
446.390
|
500.473
|
529.372
|
515.490
|
512.660
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
415.588
|
485.965
|
515.897
|
502.977
|
500.955
|
- Nguyên giá
|
711.510
|
828.592
|
913.562
|
958.074
|
1.015.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-295.922
|
-342.627
|
-397.665
|
-455.098
|
-514.315
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
29.971
|
13.940
|
13.163
|
12.377
|
11.662
|
- Nguyên giá
|
87.668
|
45.232
|
45.232
|
45.232
|
45.232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.697
|
-31.292
|
-32.069
|
-32.855
|
-33.570
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
832
|
568
|
311
|
137
|
43
|
- Nguyên giá
|
4.132
|
4.132
|
4.132
|
4.132
|
4.132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.300
|
-3.564
|
-3.820
|
-3.995
|
-4.089
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
114.335
|
55.505
|
15.394
|
22.929
|
11.256
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
114.335
|
55.505
|
15.394
|
22.929
|
11.256
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.303
|
2.924
|
2.175
|
901
|
248
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.656
|
2.420
|
1.815
|
684
|
176
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
647
|
504
|
360
|
216
|
73
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
728.897
|
760.903
|
759.480
|
786.278
|
872.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
385.458
|
386.662
|
353.059
|
334.609
|
351.094
|
I. Nợ ngắn hạn
|
213.438
|
225.960
|
190.688
|
182.786
|
238.328
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.709
|
18.601
|
23.883
|
24.072
|
27.858
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90.658
|
93.482
|
89.372
|
86.792
|
114.195
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57.394
|
47.977
|
23.699
|
24.743
|
19.837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.840
|
4.808
|
8.741
|
7.265
|
13.667
|
6. Phải trả người lao động
|
20.889
|
19.814
|
22.116
|
21.690
|
41.042
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.231
|
15.825
|
7.046
|
8.905
|
9.964
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
773
|
718
|
718
|
718
|
364
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.140
|
23.709
|
13.210
|
6.279
|
10.806
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
131
|
131
|
131
|
131
|
131
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
672
|
895
|
1.771
|
2.190
|
465
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
172.020
|
160.702
|
162.371
|
151.823
|
112.767
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
169.557
|
158.902
|
161.290
|
151.459
|
110.978
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.788
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.464
|
1.800
|
1.082
|
364
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
343.439
|
374.241
|
406.420
|
451.669
|
521.494
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
343.439
|
374.241
|
406.420
|
451.669
|
521.494
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.000
|
160.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
183.439
|
214.241
|
86.420
|
131.669
|
201.494
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
100.254
|
141.439
|
12.241
|
44.420
|
93.269
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
83.185
|
72.802
|
74.180
|
87.249
|
108.225
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
728.897
|
760.903
|
759.480
|
786.278
|
872.588
|