DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,05 | 1,23 | 0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,39 | 2,37 | 0,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,18 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,85 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,43 | 129,04 | 73,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,46 | 338,50 | -43,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,32 | 6,51 | 7,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,07 | 4,85 | 5,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2,34 | 71,50 | 26,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 186,27 | 68,30 | 67,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.143,55 | 315,50 | 525,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 612,63 | 124,87 | 280,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 97,01 | 141,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.757,11 | 442,80 | 800,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,43 | 165,38 | 164,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,36 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,00 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,85 | 1,94 |