DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,13 | 13,14 | 5,48 | 1,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,38 | 9,27 | 3,93 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,43 | 0,42 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,24 | 3,32 | 3,30 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.184,86 | 935,49 | 969,70 | 1.048,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,85 | -21,05 | 3,66 | 8,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,56 | 16,78 | 13,37 | 11,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,31 | 15,71 | 9,43 | 6,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,77 | 72,75 | 47,01 | 28,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 43,11 | 81,08 | 88,75 | 87,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 252,37 | 460,32 | 503,83 | 550,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 172,45 | 127,75 | 138,40 | 158,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 132,92 | 152,70 | 163,11 | 157,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 445,85 | 661,30 | 641,45 | 769,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,79 | 205,17 | 233,02 | 446,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,14 | 1,16 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,95 | 0,93 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,23 | 0,26 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,26 | 2,33 | 2,33 | 2,06 |