DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 0,68 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,36 | 2,41 | 1,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,08 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,63 | 3,58 | 3,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 386,62 | 200,20 | 339,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 213,94 | -48,22 | 69,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,88 | 18,19 | 6,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,18 | 3,39 | 6,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,81 | 76,18 | 23,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,39 | 93,51 | 86,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 322,74 | 582,07 | 436,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,90 | 219,17 | 116,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,95 | 190,81 | 117,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 467,68 | 888,38 | 606,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 292,35 | 299,19 | 541,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,18 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,94 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,66 | 2,61 | 2,12 |